300.000 VNĐ
Quạt nối ống Model Vents TT Silent M có thiết kế đẹp, khả năng tiêu âm tuyệt vời nhờ thiết kế đặc biệt. Vỏ quạt được làm thép tráng phủ Polymer, phía trong lớp tiêu âm tiêu chuẩn châu âu.
Phạm vi áp dụng:
Quạt nối ống TT Silent M được bao bọc bởi vỏ cách âm thiết kế đặc biệt đảm bảo hoạt động hiệu quả cao dựa trên thiết kế khí động học chuyên nghiệp. Quạt nối ống từ Ø100mm đến 450 mm, quạt kết hợp nhiều tính năng đặc biết của cả dòng li tâm và hướng trục do đó cung cấp luồng khí mạnh mẽ và áp suất cao, Sản phẩm là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý không khí cho các trung tâm thương mại và công nghiệp với yêu cầu về độ ồn khắt khe nhất như: Căn hộ cao cấp, Thư viện, Hội trường, trường học, bệnh viện…
Thiết kế:
Vỏ ngoài được làm từ thép tráng phủ Polymer, bên trong là lớp kim loại đục lỗ làm hấp thụ sóng ấm khi đi qua, độ dày lớp cách âm là 50mm, Quạt thiết kế côn hai đầu làm tăng tốc độ luồng khí làm tăng áp suất cao hơn so mới quạt thông thường. Cánh quạt thiết kế đặc biết với góc nghiêng định hướng từ đầu quạt cho phép hoạt động đạt hiệu suất cao nhất với độ ồn thấp nhất. các nút cao su phía trên thân quạt nhằm mục đích kín khín không cho độ ồn khuếch tán ra ngoài.
Động cơ:
Động cơ hai tốc độ với hiệu suất cao nhất nhưng tiêu hao năng lượng ít nhất, được trang bị công tắc chống quấ nhiệt của động cơ. Các vòng bi làm nâng cao tuổi thọ của động cơ lên hơn 40.000 giờ trong điều kiện hoạt động liên tục. động cơ có mức bảo về chống xâm nhập IP X4
Điều khiển:
Động cơ hai tốc độ gắn sẵn công tắc điều khiển ( tùy chọn ” V” ) hoặc công tắc bên ngoài cho quạt tốc độ cao. Bộ điều khiển tốc độ bên trong (tùy chọn P), bộ điều khiển tốc độ TRIAC hoặc điều khiển tốc độ tự động bên ngoài cho phép chủ động điều khiển tốc độ một cách nhịp nhàng, động cơ cho phéo điều khiển theo hẹn giờ.
Kết nối:
Có thể kết nối ở bất kỳ ví trí nào trên hệ thống ống gió, có thể gắn song song hoặc nối tiếp để tăng hiệu suất và tăng áp. Gắn cố định quạt vào trần nhà hoặc tường nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
| Model | Power (W) |
Air Volume (m3/h) |
Noise (dB) |
| TT Silent M 100 | 24~26 | 170~240 | 24~29 |
| TT Silent M 125 | 25~29 | 230~340 | 23~28 |
| TT Silent M 150 | 45~52 | 405~555 | 26~33 |
| TT Silent M 160 | 45~52 | 405~555 | 26~33 |
| TT Silent M 200 | 78~110 | 810~1020 | 31~36 |
| TT Silent M 250 | 127~178 | 1550~1330 | 34~38 |
| TT Silent M 315 | 213~313 | 1530~1950 | 36~40 |
| Model | Dimensions [mm] | |||
| ØD | B | L | H | |
| TT Silent M 100 | 98 | 215 | 505 | 237 |
| TT Silent M 125 | 123 | 215 | 474 | 237 |
| TT Silent M 150 | 147 | 247 | 580 | 260 |
| TT Silent M 160 | 147 | 247 | 580 | 260 |
| TT Silent M 200 | 198 | 293 | 550 | 295 |
| TT Silent M 250 | 348 | 358 | 658 | 360 |
| TT Silent M 315 | 313 | 432 | 780 | 434 |